- Từ điển Anh - Nhật
Dirty (looking)
adj
うすぎたない [薄汚い]
Xem thêm các từ khác
-
Dirty (sinful) life
n けがれたいっしょう [汚れた一生] -
Dirty getup (appearance)
n けがらわしいみなり [汚らわしい身形] -
Dirty hand
n けがれたて [汚れた手] -
Dirty laundry
n よごれもの [汚れ物] -
Dirty marks
n てあか [手垢] -
Dirty mud
n おでい [汚泥] -
Dirty smoke
n ばいえん [煤煙] -
Dirty things
n よごれもの [汚れ物] -
Dirty trick
n きたないやりかた [汚いやり方] -
Disability
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むのうりょく [無能力] 1.2 ふじゆう [不自由] 1.3 ひりき [非力] 2 n 2.1 ふぐ [不具] 2.2 はいしつ... -
Disability clause
n はいしつじょうけん [廃疾条件] -
Disabled
n しようきんし [使用禁止] -
Disabled or senior-friendly
adj-na ハートフル -
Disabled person
Mục lục 1 n 1.1 しょうがいしゃ [障害者] 1.2 はいじん [癈人] 1.3 はいじん [廃人] 1.4 しんたいしょうがいしゃ [身体障害者]... -
Disabled soldier
n はいへい [廃兵] はいへい [癈兵] -
Disabled veteran
n しょういぐんじん [傷痍軍人] -
Disablement
n はいしつ [癈疾] はいしつ [廃疾] -
Disadvantage
Mục lục 1 adj-na,n,n-suf,vs 1.1 そん [損] 2 n 2.1 たんしょ [短所] 2.2 そんき [損気] 3 adj-na,n 3.1 ふり [不利] 3.2 ふりえき [不利益]... -
Disadvantageous
adj-na,n ふため [不為] -
Disaffection
n りはん [離反]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.