- Từ điển Anh - Nhật
Disability
Mục lục |
adj-na,n
むのうりょく [無能力]
ふじゆう [不自由]
ひりき [非力]
n
ふぐ [不具]
はいしつ [廃疾]
かたわ [不具]
Xem thêm các từ khác
-
Disability clause
n はいしつじょうけん [廃疾条件] -
Disabled
n しようきんし [使用禁止] -
Disabled or senior-friendly
adj-na ハートフル -
Disabled person
Mục lục 1 n 1.1 しょうがいしゃ [障害者] 1.2 はいじん [癈人] 1.3 はいじん [廃人] 1.4 しんたいしょうがいしゃ [身体障害者]... -
Disabled soldier
n はいへい [廃兵] はいへい [癈兵] -
Disabled veteran
n しょういぐんじん [傷痍軍人] -
Disablement
n はいしつ [癈疾] はいしつ [廃疾] -
Disadvantage
Mục lục 1 adj-na,n,n-suf,vs 1.1 そん [損] 2 n 2.1 たんしょ [短所] 2.2 そんき [損気] 3 adj-na,n 3.1 ふり [不利] 3.2 ふりえき [不利益]... -
Disadvantageous
adj-na,n ふため [不為] -
Disaffection
n りはん [離反] -
Disagreeable
Mục lục 1 adj 1.1 いけすかない [いけ好かない] 1.2 いとわしい [厭わしい] 1.3 いやらしい [嫌らしい] 1.4 いやらしい... -
Disagreeableness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふゆかい [不愉快] 1.2 いやみ [嫌味] 1.3 いやみ [厭味] adj-na,n ふゆかい [不愉快] いやみ [嫌味]... -
Disagreement
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふちょう [不調] 1.2 ふわ [不和] 1.3 ふしょう [不承] 1.4 ふしょうち [不承知] 1.5 ふふく [不服] 2... -
Disappear
n,vs しょうしつ [消失] そうしつ [消失] -
Disappear without a trace
exp かげもかたちもない [影も形も無い] かげもかたちもない [影も形もない] -
Disappearance
Mục lục 1 n 1.1 しっせき [失跡] 1.2 くもがくれ [雲隠れ] 1.3 しっそう [失踪] n しっせき [失跡] くもがくれ [雲隠れ]... -
Disappearing
n くもかすみ [雲霞] うんか [雲霞] -
Disappearing without a trace
n,vs かけおち [駆け落ち] かけおち [駆落] -
Disappointed
adj-na,n あんぜん [暗然] ぶぜん [憮然] -
Disappointed love
Mục lục 1 n,vs 1.1 しつれん [失恋] 2 n 2.1 ひれん [悲恋] n,vs しつれん [失恋] n ひれん [悲恋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.