Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Disablement

n

はいしつ [癈疾]
はいしつ [廃疾]

Xem thêm các từ khác

  • Disadvantage

    Mục lục 1 adj-na,n,n-suf,vs 1.1 そん [損] 2 n 2.1 たんしょ [短所] 2.2 そんき [損気] 3 adj-na,n 3.1 ふり [不利] 3.2 ふりえき [不利益]...
  • Disadvantageous

    adj-na,n ふため [不為]
  • Disaffection

    n りはん [離反]
  • Disagreeable

    Mục lục 1 adj 1.1 いけすかない [いけ好かない] 1.2 いとわしい [厭わしい] 1.3 いやらしい [嫌らしい] 1.4 いやらしい...
  • Disagreeableness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふゆかい [不愉快] 1.2 いやみ [嫌味] 1.3 いやみ [厭味] adj-na,n ふゆかい [不愉快] いやみ [嫌味]...
  • Disagreement

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふちょう [不調] 1.2 ふわ [不和] 1.3 ふしょう [不承] 1.4 ふしょうち [不承知] 1.5 ふふく [不服] 2...
  • Disappear

    n,vs しょうしつ [消失] そうしつ [消失]
  • Disappear without a trace

    exp かげもかたちもない [影も形も無い] かげもかたちもない [影も形もない]
  • Disappearance

    Mục lục 1 n 1.1 しっせき [失跡] 1.2 くもがくれ [雲隠れ] 1.3 しっそう [失踪] n しっせき [失跡] くもがくれ [雲隠れ]...
  • Disappearing

    n くもかすみ [雲霞] うんか [雲霞]
  • Disappearing without a trace

    n,vs かけおち [駆け落ち] かけおち [駆落]
  • Disappointed

    adj-na,n あんぜん [暗然] ぶぜん [憮然]
  • Disappointed love

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しつれん [失恋] 2 n 2.1 ひれん [悲恋] n,vs しつれん [失恋] n ひれん [悲恋]
  • Disappointing

    Mục lục 1 adj 1.1 おしい [惜しい] 1.2 ふがいない [腑甲斐無い] 1.3 ふがいない [腑甲斐ない] 1.4 ふがいない [不甲斐ない]...
  • Disappointment

    Mục lục 1 n 1.1 ひょうしぬけ [拍子抜け] 1.2 ちからおとし [力落し] 1.3 あてはずれ [当て外れ] 1.4 しつい [失意] 1.5...
  • Disapproval

    Mục lục 1 n 1.1 ふさんせい [不賛成] 1.2 なんしょく [難色] 1.3 ふにんか [不認可] 1.4 ふしょうにん [不承認] 1.5 ふしょうだく...
  • Disapproval rating

    n ふしじりつ [不支持率]
  • Disarmament

    n ぐんしゅく [軍縮] ぶそうかいじょ [武装解除]
  • Disarmament agreement

    n ぐんしゅくきょうてい [軍縮協定]
  • Disassembly

    n ぶんかい [分解]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top