- Từ điển Anh - Nhật
Disappointed
adj-na,n
あんぜん [暗然]
ぶぜん [憮然]
Xem thêm các từ khác
-
Disappointed love
Mục lục 1 n,vs 1.1 しつれん [失恋] 2 n 2.1 ひれん [悲恋] n,vs しつれん [失恋] n ひれん [悲恋] -
Disappointing
Mục lục 1 adj 1.1 おしい [惜しい] 1.2 ふがいない [腑甲斐無い] 1.3 ふがいない [腑甲斐ない] 1.4 ふがいない [不甲斐ない]... -
Disappointment
Mục lục 1 n 1.1 ひょうしぬけ [拍子抜け] 1.2 ちからおとし [力落し] 1.3 あてはずれ [当て外れ] 1.4 しつい [失意] 1.5... -
Disapproval
Mục lục 1 n 1.1 ふさんせい [不賛成] 1.2 なんしょく [難色] 1.3 ふにんか [不認可] 1.4 ふしょうにん [不承認] 1.5 ふしょうだく... -
Disapproval rating
n ふしじりつ [不支持率] -
Disarmament
n ぐんしゅく [軍縮] ぶそうかいじょ [武装解除] -
Disarmament agreement
n ぐんしゅくきょうてい [軍縮協定] -
Disassembly
n ぶんかい [分解] -
Disaster
Mục lục 1 n 1.1 ふしゅうぎ [不祝儀] 1.2 やくさい [厄災] 1.3 じへん [事変] 1.4 きょうへん [凶変] 1.5 いへん [異変] 1.6... -
Disaster-stricken area
n さいがいち [災害地] -
Disaster caused by wind and rain
n ふううのか [風雨の禍] -
Disaster drill
n ひなんくんれん [避難訓練] -
Disaster insurance
n さいがいほけん [災害保険] -
Disaster prevention
n ぼうさい [防災] -
Disaster prevention measures
n さいがいたいさく [災害対策] -
Disaster prevention practice
n ぼうさいくんれん [防災訓練] -
Disaster relief
n さいがいきゅうじょ [災害救助] きゅうみん [救民] -
Disastrous earthquake
n れっしん [烈震] -
Disastrous flooding
n すいま [水魔] -
Disastrous scene
n さんじょう [惨状] さんたるこうけい [惨たる光景]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.