Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Disappointment

Mục lục

n

ひょうしぬけ [拍子抜け]
ちからおとし [力落し]
あてはずれ [当て外れ]
しつい [失意]
ちからぬけ [力抜け]
ちからおとし [力落とし]
おもわくちがい [思惑違い]
ひかん [悲観]

adj-na,n

ざんねん [残念]

n,vs

しつぼう [失望]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top