Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Discotheque

n

ディスコテーク

Xem thêm các từ khác

  • Discount

    Mục lục 1 n 1.1 ねびき [値引き] 1.2 ぶびき [歩引き] 1.3 ぶびき [分引き] 1.4 ディスカウント 1.5 やすうり [安売り] 2...
  • Discount bond

    n わりびきさい [割引債]
  • Discount coupon or ticket

    n わりびきけん [割引券] わりびきけん [割り引き券]
  • Discount industrial bank bond

    n わりこう [割興]
  • Discount issue

    n わりびきはっこう [割引発行]
  • Discount policy

    n わりびきせいさく [割引政策]
  • Discount rate

    n わりびきぶあい [割引歩合]
  • Discount sale

    n ディスカウントセール
  • Discount store

    n ディスカウントストア
  • Discounted bill

    n わりびきてがた [割引手形]
  • Discounted cash flow

    n ディスカウントキャッシュフロー
  • Discounted hours

    n わりびきじかん [割引時間]
  • Discounting of a bill

    n てがたわりびき [手形割引]
  • Discouraged

    Mục lục 1 n,vs 1.1 きおち [気落ち] 2 adj-na,n 2.1 ぶぜん [憮然] 2.2 あんぜん [暗然] n,vs きおち [気落ち] adj-na,n ぶぜん...
  • Discouragement

    Mục lục 1 n 1.1 ちからおとし [力落とし] 1.2 ちからぬけ [力抜け] 1.3 らくたん [落胆] 1.4 ちからおとし [力落し] 2 n,vs...
  • Discouraging

    adj こころぼそい [心細い]
  • Discourse

    n ろん [論] こうわ [講話]
  • Discourse representation structure theory

    n でぃーあーるえすりろん [DRS理論] だんわひょうじこうぞうりろん [談話表示構造理論]
  • Discourtesy

    Mục lục 1 adj-na,int,n,vs,exp 1.1 しつれい [失礼] 2 n 2.1 ぼうじょう [亡状] 3 adj-na,n 3.1 ぶさほう [不作法] adj-na,int,n,vs,exp...
  • Discover

    n ディスカバー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top