Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Discretion

Mục lục

n

りょうけん [料簡]
つつしみ [慎み]
ものごころ [物心]
ふんべつ [分別]
りょうけん [了見]
てごころ [手心]
りょうけん [了簡]

adj-na,adj-no,n

にんい [任意]

n,vs

かいしん [戒慎]
さいりょう [裁量]

adj-na,n

しんちょう [慎重]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top