Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Disembowelment

n

かっぷく [割腹]
せっぷく [切腹]

Xem thêm các từ khác

  • Disembowelment (self- ~)

    n はらきり [腹切] はらきり [腹切り]
  • Disenfranchisement

    n しっけん [失権]
  • Disfavor

    n かんき [勘気]
  • Disfavour

    adj-na,n ふしゅび [不首尾]
  • Disfigurement

    adj-na,n かたわ [片輪]
  • Disgorge

    n としゅつ [吐出]
  • Disgrace

    Mục lục 1 n 1.1 ふひょう [不評] 1.2 じょく [辱] 1.3 おてん [汚点] 1.4 ちじょく [恥辱] 1.5 はずかしめ [辱め] 1.6 しったい...
  • Disgrace (a ~)

    n くつじょく [屈辱]
  • Disgraceful

    Mục lục 1 n 1.1 としがいもない [年甲斐も無い] 1.2 かんばしくない [芳しくない] 1.3 としがいもない [年甲斐もない]...
  • Disgraceful (scandalous) conduct

    n しゅうこう [醜行]
  • Disgraceful behavior

    n しゅうたい [醜態] きょうたい [狂態]
  • Disgraceful state of affairs

    n しゅうじょう [醜状]
  • Disguise

    Mục lục 1 n 1.1 かめん [仮面] 1.2 ばけのかわ [化けの皮] 1.3 ふんそう [扮装] 1.4 かそう [仮装] 1.5 ぎそう [擬装] 1.6 ぎそう...
  • Disguising oneself as a man

    n,vs だんそう [男装]
  • Disgust

    Mục lục 1 n 1.1 けんき [嫌気] 1.2 むなくそ [胸糞] 1.3 いやけ [嫌気] 1.4 いやき [嫌気] 1.5 むねくそ [胸糞] 1.6 けんお...
  • Disgusting

    Mục lục 1 adj 1.1 にがにがしい [苦苦しい] 1.2 いけすかない [いけ好かない] 1.3 いやらしい [厭やらしい] 1.4 にがにがしい...
  • Disgusting!

    sl げろげろ
  • Disgusting fellow

    n はなつまみ [鼻摘まみ]
  • Dish

    Mục lục 1 n 1.1 いっぴん [一品] 1.2 さら [皿] 1.3 おさら [お皿] n いっぴん [一品] さら [皿] おさら [お皿]
  • Dish-washer (machine)

    n さらあらいき [皿洗い機]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top