- Từ điển Anh - Nhật
Disgusting
Mục lục |
adj
にがにがしい [苦苦しい]
いけすかない [いけ好かない]
いやらしい [厭やらしい]
にがにがしい [苦々しい]
いやらしい [嫌らしい]
adj-na,adv,n
さいてい [最低]
n
はなもちならぬ [鼻持ちならぬ]
adj,uk
おぞましい [悍ましい]
Xem thêm các từ khác
-
Disgusting!
sl げろげろ -
Disgusting fellow
n はなつまみ [鼻摘まみ] -
Dish
Mục lục 1 n 1.1 いっぴん [一品] 1.2 さら [皿] 1.3 おさら [お皿] n いっぴん [一品] さら [皿] おさら [お皿] -
Dish-washer (machine)
n さらあらいき [皿洗い機] -
Dish-washing
n さらあらい [皿洗い] -
Dish cloth
n ふきん [布巾] -
Dish of raw fish and vegetables seasoned in vinegar
n なます [膾] なます [鱠] -
Dish of rice, fish and vegetables
n ごもくめし [五目飯] -
Dish with mutton and vegetables
n ジンギスカン -
Disharmony
adj-na,n ふとういつ [不統一] -
Dishcloth gourd
Mục lục 1 gikun,n 1.1 へちま [糸瓜] 1.2 へちま [天糸瓜] 2 iK,gikun,n 2.1 へちま [糸爪] gikun,n へちま [糸瓜] へちま [天糸瓜]... -
Disheartened
n,vs いきしょうちん [意気銷沈] いきしょうちん [意気消沈] -
Disheartening
adj こころぼそい [心細い] -
Disheveled
Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 もしゃもしゃ 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 くしゃくしゃ adj-na,adv もしゃもしゃ adj-na,adv,n,vs くしゃくしゃ -
Dishevelled
adj-na,adv,n,vs もじゃもじゃ -
Dishonest
Mục lục 1 adj-na 1.1 ひりょうしんてき [非良心的] 2 adj-na,n 2.1 ふしょうじき [不正直] adj-na ひりょうしんてき [非良心的]... -
Dishonesty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふせい [不正] 1.2 おうちゃく [横着] 1.3 ふぎり [不義理] 1.4 ふせいじつ [不誠実] 1.5 ふじゅん [不純]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.