- Từ điển Anh - Nhật
Dishonored check
n
ふわたりこぎって [不渡り小切手]
Xem thêm các từ khác
-
Dishonour
n おめい [汚名] -
Dishonouring (bill)
n ふわたり [不渡り] -
Disillusion
n,vs かくせい [覚醒] -
Disillusionment
n げんめつ [幻滅] -
Disinclination
Mục lục 1 n 1.1 いやき [嫌気] 1.2 けんき [嫌気] 1.3 いやけ [嫌気] n いやき [嫌気] けんき [嫌気] いやけ [嫌気] -
Disinfectant
Mục lục 1 n 1.1 さっきんざい [殺菌剤] 1.2 しょうどくやく [消毒薬] 1.3 しょうどくざい [消毒剤] n さっきんざい [殺菌剤]... -
Disinfection
Mục lục 1 n 1.1 ぼうえき [防疫] 2 n,vs 2.1 さっきん [殺菌] 2.2 しょうどく [消毒] n ぼうえき [防疫] n,vs さっきん [殺菌]... -
Disinflation
Mục lục 1 n 1.1 ディスインフレーション 2 n,abbr 2.1 ディスインフレ n ディスインフレーション n,abbr ディスインフレ -
Disinheritance
Mục lục 1 n 1.1 はいちゃく [廃嫡] 1.2 かんき [勘気] 1.3 かんどう [勘当] n はいちゃく [廃嫡] かんき [勘気] かんどう... -
Disintegration
Mục lục 1 n 1.1 じかい [自壊] 2 n,vs 2.1 かいへん [壊変] n じかい [自壊] n,vs かいへん [壊変] -
Disintegration (the act of ~)
n じかいさよう [自壊作用] -
Disintegration of a cell nucleus
n かくほうかい [核崩壊] -
Disinterest
adj-na,n てんたん [恬淡] -
Disinterested
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんたん [淡々] 1.2 むよく [無慾] 1.3 むよく [無欲] 1.4 たんたん [淡淡] 2 adj 2.1 うとい [疎い] adj-na,n... -
Disinterested person
n だいさんしゃ [第三者] -
Disjunction
n ろんりわ [論理和] -
Disk
Mục lục 1 n 1.1 えんばん [円盤] 1.2 ディスク 1.3 おんばん [音盤] n えんばん [円盤] ディスク おんばん [音盤] -
Disk-shaped
n えんばんじょう [円盤状] -
Disk brake
n ディスクブレーキ -
Disk jockey
n ディスクジョッキー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.