- Từ điển Anh - Nhật
Diskette
n
ディスケット
Xem thêm các từ khác
-
Diskless
n ディスクレス -
Diskman
n ディスクマン -
Dislike
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きらい [嫌い] 2 n 2.1 けんき [嫌気] 2.2 いやき [嫌気] 2.3 きらいだ [嫌いだ] 2.4 いやけ [嫌気] 3 n,vs... -
Dislike (of)
adj-na,n にがて [苦手] -
Dislike of new things
adj-na,n ころう [固陋] -
Dislike of people
n ひとぎらい [人嫌い] -
Dislike of smoking
n けんえん [嫌煙] -
Disliked
n アンチ -
Disliking
n きき [忌諱] きい [忌諱] -
Disliking without even tasting
adj-na,n たべずぎらい [食べず嫌い] -
Dislocation
Mục lục 1 n 1.1 だんそう [断層] 1.2 だっきゅう [脱臼] 1.3 てんい [転位] n だんそう [断層] だっきゅう [脱臼] てんい... -
Disloyalty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふちゅう [不忠] 2 n 2.1 ふちゅうじつ [不忠実] 2.2 ふしん [不臣] adj-na,n ふちゅう [不忠] n ふちゅうじつ... -
Dismal
adj いんきくさい [陰気臭い] -
Dismantling
Mục lục 1 n 1.1 とりはずし [取り外し] 1.2 とりこわし [取り壊し] 2 n,vs 2.1 かいたい [解体] n とりはずし [取り外し]... -
Dismay
Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうふ [恐怖] 2 n 2.1 しゅうしょうろうばい [周章狼狽] n,vs きょうふ [恐怖] n しゅうしょうろうばい... -
Dismissal
Mục lục 1 n,vs 1.1 かくしゅ [馘首] 1.2 かいこ [解雇] 1.3 かいにん [解任] 1.4 ききゃく [棄却] 1.5 ひめん [罷免] 1.6 きゃっか... -
Dismissal (of a case)
n めんそ [免訴] -
Dismissal of an intermediate appeal
n こうそききゃく [控訴棄却] -
Dismissing with a laugh
n しょうさつ [笑殺] -
Dismounting
Mục lục 1 vs,pol 1.1 げぎょ [下御] 2 n 2.1 げじょう [下乗] 3 n,vs 3.1 げば [下馬] vs,pol げぎょ [下御] n げじょう [下乗]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.