Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dispelling doubts

n

ひょうしゃく [氷釈]

Xem thêm các từ khác

  • Dispensary

    n いいん [医院] いきょく [医局]
  • Dispensation

    Mục lục 1 n 1.1 とくめん [特免] 2 n,vs 2.1 ぶんよ [分与] n とくめん [特免] n,vs ぶんよ [分与]
  • Dispenser

    n ディスペンサー ぶんぱいしゃ [分配者]
  • Dispensing a drop or spot of something

    n てんちゃく [点着]
  • Dispersal

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ひさん [飛散] 1.2 りさん [離散] 2 n 2.1 そかい [疎開] n,vs ひさん [飛散] りさん [離散] n そかい [疎開]
  • Disperse

    Mục lục 1 n 1.1 うんさん [雲散] 2 adj-na,adj-no,adv,n,vs 2.1 バラバラ n うんさん [雲散] adj-na,adj-no,adv,n,vs バラバラ
  • Disperse (intr. ~)

    n たいさん [退散]
  • Dispersed

    adj-na,n ちりぢり [散り散り]
  • Dispersing

    n むさん [霧散]
  • Dispersion

    Mục lục 1 n,vs 1.1 さんらん [散乱] 1.2 ぶんさん [分散] 2 n 2.1 しょうさん [消散] 2.2 ばらつき n,vs さんらん [散乱] ぶんさん...
  • Dispersion coefficient (magnetic leakage coef.)

    n じきもれけいすう [磁気漏れ係数]
  • Dispersion compensation calculation sheet

    n ぶんさんほしょうりょくけいさんシート [分散補償量計算シート]
  • Dispirited

    Mục lục 1 n,vs 1.1 いきしょうちん [意気消沈] 1.2 いきしょうちん [意気銷沈] 1.3 きおち [気落ち] 2 adj-t 2.1 しょうぜんたる...
  • Dispiritedness

    n きぬけ [気抜け]
  • Displaced persons

    n ぼうめいしゃ [亡命者]
  • Displacement

    Mục lục 1 n 1.1 はいきりょう [排気量] 1.2 ディスプレースメント 1.3 てんいせい [転移性] n はいきりょう [排気量]...
  • Displacement (of a ship)

    n はいすいりょう [排水量]
  • Displacement controlled

    n へんいせいぎょ [変位制御]
  • Displacement current

    n へんいでんりゅう [変位電流]
  • Display

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅっぴん [出品] 1.2 しゅってん [出展] 1.3 はっき [発揮] 1.4 けいよう [掲揚] 1.5 ちんれつ [陳列]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top