- Từ điển Anh - Nhật
Dispenser
n
ディスペンサー
ぶんぱいしゃ [分配者]
Xem thêm các từ khác
-
Dispensing a drop or spot of something
n てんちゃく [点着] -
Dispersal
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひさん [飛散] 1.2 りさん [離散] 2 n 2.1 そかい [疎開] n,vs ひさん [飛散] りさん [離散] n そかい [疎開] -
Disperse
Mục lục 1 n 1.1 うんさん [雲散] 2 adj-na,adj-no,adv,n,vs 2.1 バラバラ n うんさん [雲散] adj-na,adj-no,adv,n,vs バラバラ -
Disperse (intr. ~)
n たいさん [退散] -
Dispersed
adj-na,n ちりぢり [散り散り] -
Dispersing
n むさん [霧散] -
Dispersion
Mục lục 1 n,vs 1.1 さんらん [散乱] 1.2 ぶんさん [分散] 2 n 2.1 しょうさん [消散] 2.2 ばらつき n,vs さんらん [散乱] ぶんさん... -
Dispersion coefficient (magnetic leakage coef.)
n じきもれけいすう [磁気漏れ係数] -
Dispersion compensation calculation sheet
n ぶんさんほしょうりょくけいさんシート [分散補償量計算シート] -
Dispirited
Mục lục 1 n,vs 1.1 いきしょうちん [意気消沈] 1.2 いきしょうちん [意気銷沈] 1.3 きおち [気落ち] 2 adj-t 2.1 しょうぜんたる... -
Dispiritedness
n きぬけ [気抜け] -
Displaced persons
n ぼうめいしゃ [亡命者] -
Displacement
Mục lục 1 n 1.1 はいきりょう [排気量] 1.2 ディスプレースメント 1.3 てんいせい [転移性] n はいきりょう [排気量]... -
Displacement (of a ship)
n はいすいりょう [排水量] -
Displacement controlled
n へんいせいぎょ [変位制御] -
Displacement current
n へんいでんりゅう [変位電流] -
Display
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅっぴん [出品] 1.2 しゅってん [出展] 1.3 はっき [発揮] 1.4 けいよう [掲揚] 1.5 ちんれつ [陳列]... -
Display (computer ~)
n ディスプレー -
Display (show) window
n ショーウィンドー ショーウインドー -
Display and sale of new products
n そくばいかい [即売会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.