- Từ điển Anh - Nhật
Disposable
Mục lục |
n
つかいすて [使い捨]
つかいすて [使い捨て]
adj-no,n
かしょぶん [可処分]
Xem thêm các từ khác
-
Disposable income
n かしょぶんしょとく [可処分所得] -
Disposal
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょり [処理] 1.2 しょぶん [処分] 1.3 はいき [廃棄] 2 n 2.1 はらいさげ [払い下げ] n,vs しょり [処理]... -
Disposal by sale
n,vs ばいきゃく [売却] -
Disposal of bad loans
n ふりょうさいけんしょり [不良債権処理] -
Disposal of goods
n にさばき [荷捌き] にさばき [荷捌] -
Disposer
n ディスポーザー -
Disposition
Mục lục 1 n 1.1 はだあい [肌合] 1.2 かたぎ [気質] 1.3 しょうぶん [性分] 1.4 どこんじょう [土根性] 1.5 はだ [肌] 1.6 こころだて... -
Disposition (in flowers) to turn toward the sun
n こうじつせい [向日性] こうにちせい [向日性] -
Disposition for failure to pay
n たいのうしょぶん [滞納処分] -
Disposition of troops
n たいけい [隊形] -
Dispostion (of heaven)
n はいざい [配剤] -
Disproof
Mục lục 1 n 1.1 はんしょう [反証] 1.2 べんばく [弁駁] 1.3 べんぱく [弁駁] n はんしょう [反証] べんばく [弁駁] べんぱく... -
Disputable
adj うたがわしい [疑わしい] -
Disputant
n ろんそうしゃ [論争者] -
Disputation
Mục lục 1 n 1.1 べんばく [弁駁] 1.2 ろんぱん [論判] 1.3 べんぱく [弁駁] n べんばく [弁駁] ろんぱん [論判] べんぱく... -
Dispute
Mục lục 1 n 1.1 そうぎ [争議] 1.2 ふんそう [紛争] 1.3 ろん [論] 1.4 もめごと [揉事] 1.5 いいあい [言合い] 1.6 もんちゃく... -
Dispute between China and Vietnam
n ちゅうえつふんそう [中越紛争] -
Dispute by legal action
adj-no,n そうしょう [争訟] -
Disputed ballot
n ぎもんひょう [疑問票]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.