Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dissipation

Mục lục

n

らんぴ [乱費]
らんぎょう [乱行]
ほうとう [放蕩]
しゅしょく [酒色]
らんぴ [濫費]
しょうさん [消散]

adj-na,n

どうらく [道楽]
ふひんこう [不品行]
いんとう [淫蕩]

n,vs

とうじん [蕩尽]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top