- Từ điển Anh - Nhật
Distinction of sex
n
だんじょのべつ [男女の別]
Xem thêm các từ khác
-
Distinction of the sexes
n せいのくべつ [性の区別] -
Distinctive
adj-na,n さいぜん [截然] -
Distinctive characterisic
n もちあじ [持ち味] -
Distinctive feature
n べんべつそせい [弁別素性] -
Distinctiveness
n とくしゅせい [特殊性] -
Distinctly
Mục lục 1 adv,n 1.1 はっきり 1.2 きっぱりと 1.3 くっきり 1.4 きっぱり 2 n 2.1 はんぜんと [判然と] 3 adv 3.1 ありありと... -
Distinguished
adj-na,n そうそう [錚錚] -
Distinguished (surpassing) valor
adj-na,n えいぶ [英武] -
Distinguished citizen
n こくし [国士] -
Distinguished family
n たいけ [大家] めいか [名家] -
Distinguished or meritorious service
n たいこう [大功] -
Distinguished person
n きけん [貴顕] こくしむそう [国士無双] -
Distinguished service
n てがら [手柄] -
Distinguished service(s)
n しゅこう [殊功] -
Distinguished services
n くんこう [勲功] -
Distinguished war service
n せんこう [戦功] -
Distinguishing mark
Mục lục 1 n 1.1 あいじるし [合印] 1.2 ちょうひょう [徴表] 1.3 ひょうちょう [標徴] 1.4 あいじるし [合い印] 1.5 あいじるし... -
Distinguishing oneself
n とうかく [頭角] -
Distoma
n ジストマ -
Distorted
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 けんきょうふかい [牽強付会] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 いびつ [歪] adj-no,n けんきょうふかい [牽強付会]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.