- Từ điển Anh - Nhật
Distinguished services
n
くんこう [勲功]
Xem thêm các từ khác
-
Distinguished war service
n せんこう [戦功] -
Distinguishing mark
Mục lục 1 n 1.1 あいじるし [合印] 1.2 ちょうひょう [徴表] 1.3 ひょうちょう [標徴] 1.4 あいじるし [合い印] 1.5 あいじるし... -
Distinguishing oneself
n とうかく [頭角] -
Distoma
n ジストマ -
Distorted
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 けんきょうふかい [牽強付会] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 いびつ [歪] adj-no,n けんきょうふかい [牽強付会]... -
Distortion
Mục lục 1 n 1.1 ディストーション 1.2 かたわ [不具] 1.3 ひずみ [歪み] 1.4 ゆがみ [歪み] 1.5 ふぐ [不具] 1.6 わいきょく... -
Distortion (fr: deformer)
n デフォルメ -
Distortion of facts
n けんきょう [牽強] -
Distracted
adj-na,n さんまん [散漫] -
Distracting ideas
n もうねん [妄念] -
Distraction
Mục lục 1 n 1.1 さくらん [錯乱] 1.2 きうつり [気移り] 1.3 うさばらし [憂さ晴らし] 1.4 うさばらし [憂晴し] 2 n,vs 2.1... -
Distractions
n うしん [有心] -
Distress
Mục lục 1 n,vs 1.1 こんきゅう [困窮] 1.2 くのう [苦悩] 2 n 2.1 きゅうはく [窮迫] 2.2 くちゅう [苦衷] 2.3 うれいごと [憂事]... -
Distress of war
n へいなん [兵難] -
Distress signal
n そうなんしんごう [遭難信号] -
Distressed goods
n なげうりひん [投げ売り品] -
Distributed model
n ぶんさんがた [分散型] -
Distributed processing (comp)
n ぶんさんしょり [分散処理] -
Distributing
n,vs はいふ [配付] -
Distributing board (panel)
n はいでんばん [配電盤]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.