- Từ điển Anh - Nhật
Dividing up rubbish into burnable and non-burnable
n,vs
ふんべつゴミ [分別ゴミ]
Xem thêm các từ khác
-
Dividing vertically
n たてわり [縦割り] -
Dividing work among several contractors
n わりぶしん [割り普請] -
Divination
Mục lục 1 n 1.1 うらない [卜] 1.2 ふじゅつ [巫術] 1.3 うら [卜] 1.4 ぼくぜい [卜筮] 1.5 せんぼく [占卜] 1.6 しゅうえき... -
Divination based on the lay of the land
n ちそう [地相] -
Divination by facial features
n にんそううらない [人相占い] -
Divination sign
n け [卦] -
Divine
Mục lục 1 adj 1.1 こうごうしい [神神しい] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 めいめい [冥々] 2.2 めいめい [冥冥] 3 adj-no,n 3.1 てんらい... -
Divine aid
Mục lục 1 n 1.1 てんじょ [天助] 1.2 てんゆう [天祐] 1.3 てんゆう [天佑] n てんじょ [天助] てんゆう [天祐] てんゆう... -
Divine call
n しょうめい [召命] -
Divine gift
n しんじゅ [神授] -
Divine grace
Mục lục 1 n 1.1 てんゆう [天祐] 1.2 てんゆう [天佑] 1.3 てんゆうしんじょ [天佑神助] n てんゆう [天祐] てんゆう [天佑]... -
Divine help
n しんゆう [神祐] -
Divine justice
n てんどう [天道] てんとう [天道] -
Divine love
n かみのあい [神の愛] -
Divine message
Mục lục 1 n 1.1 おつげ [御告] 1.2 おつげ [お告] 1.3 おつげ [お告げ] n おつげ [御告] おつげ [お告] おつげ [お告げ] -
Divine mirror
n しんきょう [神鏡] -
Divine nature
n れいせい [霊性] -
Divine or supernatural skill
n しんぎ [神技] -
Divine oracle
n てんけい [天啓] -
Divine possession
n かみがかり [神懸かり] かみがかり [神憑り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.