- Từ điển Anh - Nhật
Divine possession
n
かみがかり [神懸かり]
かみがかり [神憑り]
Xem thêm các từ khác
-
Divine protection
n かご [加護] -
Divine protection or blessing (Buddhism ~)
adj-na,n みょうが [冥加] -
Divine punishment
Mục lục 1 n 1.1 しんばつ [神罰] 1.2 てんばつ [天罰] 1.3 てんけん [天譴] 1.4 めいばつ [冥罰] 1.5 てんけい [天刑] n しんばつ... -
Divine response
n かんのう [感応] -
Divine right
n しんけん [神権] -
Divine service
n,vs れいはい [礼拝] -
Divine spirit
n しんれい [神霊] -
Divine sword (one of the three sacred treasures)
n しんけん [神剣] -
Divine virtues
n しんとく [神徳] -
Divine will
Mục lục 1 n 1.1 てんしん [天心] 1.2 しんりょ [神慮] 1.3 しんい [神意] 1.4 てんい [天意] n てんしん [天心] しんりょ... -
Divine wind
n かみかぜ [神風] -
Divine work
n かみわざ [神業] -
Diviner
Mục lục 1 n 1.1 おんようじ [陰陽師] 1.2 うらないし [占師] 1.3 うらないしゃ [占者] 1.4 ぼくしゃ [卜者] 1.5 かんなぎ... -
Diving
Mục lục 1 n 1.1 ダイヴィング 1.2 ダイビング 1.3 せんすい [潜水] 2 adj-no,n 2.1 もぐり [潜り] n ダイヴィング ダイビング... -
Diving apparatus
n せんすいき [潜水器] -
Diving board
n とびいた [飛び板] とびこみだい [飛び込み台] -
Diving suit
n せんすいふく [潜水服] -
Divining
n,vs ぼく [卜] -
Divining rods
n さんぎ [算木] -
Divinity
Mục lục 1 n 1.1 しんき [神気] 1.2 しんかく [神格] 1.3 しんせい [神性] n しんき [神気] しんかく [神格] しんせい [神性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.