Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Divine wind

n

かみかぜ [神風]

Xem thêm các từ khác

  • Divine work

    n かみわざ [神業]
  • Diviner

    Mục lục 1 n 1.1 おんようじ [陰陽師] 1.2 うらないし [占師] 1.3 うらないしゃ [占者] 1.4 ぼくしゃ [卜者] 1.5 かんなぎ...
  • Diving

    Mục lục 1 n 1.1 ダイヴィング 1.2 ダイビング 1.3 せんすい [潜水] 2 adj-no,n 2.1 もぐり [潜り] n ダイヴィング ダイビング...
  • Diving apparatus

    n せんすいき [潜水器]
  • Diving board

    n とびいた [飛び板] とびこみだい [飛び込み台]
  • Diving suit

    n せんすいふく [潜水服]
  • Divining

    n,vs ぼく [卜]
  • Divining rods

    n さんぎ [算木]
  • Divinity

    Mục lục 1 n 1.1 しんき [神気] 1.2 しんかく [神格] 1.3 しんせい [神性] n しんき [神気] しんかく [神格] しんせい [神性]
  • Divisibility

    n かぶんせい [可分性]
  • Divisible

    n かぶん [可分]
  • Division

    Mục lục 1 n 1.1 わかれ [別れ] 1.2 ぶんや [分野] 1.3 くかく [区劃] 1.4 ぶんしゅう [分周] 1.5 わけどり [分け取り] 1.6 ぶんべつ...
  • Division (arith.)

    n じょざん [除算]
  • Division (army ~)

    n しだん [師団]
  • Division (math)

    n わりざん [割算] わりざん [割り算]
  • Division (of company)

    n じぎょうぶ [事業部]
  • Division by 1000

    n せんぶん [千分]
  • Division by three

    vs さんぶん [三分]
  • Division commander

    n しだんちょう [師団長]
  • Division into equal parts

    n,vs とうぶん [等分]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top