- Từ điển Anh - Nhật
Doing things along that should be done with other
n
どくそう [独走]
Xem thêm các từ khác
-
Doing transport-related work
n じょうむ [乗務] -
Doing well
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅんちょう [順調] 2 n 2.1 こうつう [亨通] adj-na,n じゅんちょう [順調] n こうつう [亨通] -
Doing whatever one pleases
adj-na すきかって [好き勝手] -
Dojo
n,arch どうじょう [道場] -
Dojou or unagi dipped and broiled in soy-based sauce
n かばやき [蒲焼き] -
Dolby
n ドルビー -
Dolby surround
n ドルビーサラウンド -
Dolce
n ドルチェ -
Dolcissimo
n ドルチッシモ -
Dole queue
n ドールキュー -
Doleful
Mục lục 1 adj 1.1 あわれっぽい [哀れっぽい] 2 adj-t 2.1 あんぜんたる [黯然たる] adj あわれっぽい [哀れっぽい] adj-t... -
Doleful song
n かなしいうた [哀しい歌] -
Doline
n ドリーネ -
Doll
Mục lục 1 n 1.1 ぐうじん [偶人] 1.2 にんぎょう [人形] 1.3 ドル 1.4 ぼぼ 1.5 ひなにんぎょう [雛人形] 1.6 ひな [雛] 1.7... -
Doll maker
n にんぎょうし [人形師] -
Dollar
Mục lục 1 n 1.1 ドル 2 n,obs 2.1 どる [弗] n ドル n,obs どる [弗] -
Dollar area
n ドルちいき [ドル地域] -
Dollar basis
n ドルだて [ドル建て] -
Dollar bill
n ドルさつ [ドル札] -
Dollar clause
n ドルクローズ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.