- Từ điển Anh - Nhật
Doleful
Xem thêm các từ khác
-
Doleful song
n かなしいうた [哀しい歌] -
Doline
n ドリーネ -
Doll
Mục lục 1 n 1.1 ぐうじん [偶人] 1.2 にんぎょう [人形] 1.3 ドル 1.4 ぼぼ 1.5 ひなにんぎょう [雛人形] 1.6 ひな [雛] 1.7... -
Doll maker
n にんぎょうし [人形師] -
Dollar
Mục lục 1 n 1.1 ドル 2 n,obs 2.1 どる [弗] n ドル n,obs どる [弗] -
Dollar area
n ドルちいき [ドル地域] -
Dollar basis
n ドルだて [ドル建て] -
Dollar bill
n ドルさつ [ドル札] -
Dollar clause
n ドルクローズ -
Dollar diplomacy
n ドルがいこう [ドル外交] -
Dollar peg
n ドルペッグ -
Dollar purchase
n ドルかい [ドル買い] -
Dollar shift
n ドルシフト -
Dollar shock
n ドルショック -
Dollar shop
n ドルショップ -
Dollar sign ($)
n ドルきごう [ドル記号] -
Dollar usance
n ドルユーザンス -
Dolly
n ドリー -
Dolman sleeve
n ドルマンスリーブ -
Dolmen
n ドルメン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.