Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dollar usance

n

ドルユーザンス

Xem thêm các từ khác

  • Dolly

    n ドリー
  • Dolman sleeve

    n ドルマンスリーブ
  • Dolmen

    n ドルメン
  • Dolomite

    n はくうんせき [白雲石] くかいせき [苦灰石]
  • Dolphin

    gikun,n いるか [海豚]
  • Dolphin kick

    n ドルフィンキック
  • Dolt

    n にぶいおとこ [鈍い男]
  • Domain

    Mục lục 1 n 1.1 りょういき [領域] 1.2 りょうぶん [領分] 1.3 ドメイン 1.4 へんいき [変域] 1.5 くいき [区域] n りょういき...
  • Domain (mathematical ~)

    n ていぎいき [定義域]
  • Domain name

    n ドメインめい [ドメイン名]
  • Domains

    n りょうない [領内]
  • Dome

    Mục lục 1 n 1.1 まるやね [円屋根] 1.2 えんちょう [円頂] 1.3 ドーム 1.4 まるやね [丸屋根] 1.5 えんがい [円蓋] 1.6 てんがい...
  • Domesday

    n ドームズデー
  • Domestic

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ドメスチック 2 n 2.1 たいない [対内] 2.2 かていない [家庭内] 2.3 こくない [国内] 3 abbr 3.1 ドメス...
  • Domestic affairs

    n ないせい [内政]
  • Domestic affairs court

    n かていさいばんしょ [家庭裁判所]
  • Domestic and foreign

    n うちそと [内外] ないがい [内外]
  • Domestic animals

    n ちくるい [畜類] かちく [家畜]
  • Domestic auto

    n こくさんしゃ [国産車]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top