Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Donor

Mục lục

n

せしゅ [施主]
きぞうしゃ [寄贈者]
くれて [呉れ手]
ぞうよしゃ [贈与者]
きそうしゃ [寄贈者]
こうふしゃ [交付者]
けんのうしゃ [献納者]
ぞうていしゃ [贈呈者]
ドナー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top