Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Double standard

n

にほんだて [二本建て]
ふくほんい [複本位]

Xem thêm các từ khác

  • Double standard of morality

    n にじゅうどうとく [二重道徳]
  • Double standards

    Mục lục 1 n 1.1 ごつごうしゅぎ [ご都合主義] 1.2 ごつごうしゅぎ [御都合主義] 1.3 にじゅうきじゅん [二重基準] n ごつごうしゅぎ...
  • Double star

    n にじゅうせい [二重星]
  • Double steal

    n じゅうとう [重盗]
  • Double suicide

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しんじゅう [心中] 2 n 2.1 ごういじょうし [合意情死] 2.2 あいたいじに [相対死] 2.3 ごういしんじゅう...
  • Double taxation

    n にじゅうかぜい [二重課税]
  • Double time

    n にびょうし [二拍子] かけあし [駆け足]
  • Double tongue

    n にごん [二言]
  • Double tooth

    n やえば [八重歯]
  • Double track

    n ふくせん [複線]
  • Double vision

    n ふくし [複視]
  • Double weaving

    n ふくろおり [袋織り]
  • Double whetstone

    n あわせど [合わせ砥]
  • Double width cloth or fabric

    n ひろはば [広幅]
  • Double window

    n にじゅうまど [二重窓]
  • Doubled

    n やえ [八重]
  • Doubles

    n ダブルス
  • Doubling

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ばいか [倍加] 2 n 2.1 ばいまし [倍増し] n,vs ばいか [倍加] n ばいまし [倍増し]
  • Doubt

    Mục lục 1 n 1.1 ぎ [疑] 1.2 まよい [迷い] 1.3 ダウト 1.4 ぎしん [疑心] 1.5 かいぎしん [懐疑心] 1.6 ぎねん [疑念] 1.7 ぎもん...
  • Doubtful

    Mục lục 1 adj 1.1 うたがわしい [疑わしい] 1.2 いぶかしい [訝しい] 1.3 おぼつかない [覚束ない] 1.4 あやしい [怪しい]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top