Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Draft committee

n

げんあんいいんかい [原案委員会]

Xem thêm các từ khác

  • Draft dodger

    n ちょうへいきひしゃ [徴兵忌避者]
  • Draft evasion

    n ちょうへいきひ [徴兵忌避]
  • Draft exemption

    n へいえきめんじょう [兵役免状] ちょうへいめんじょ [徴兵免除]
  • Draft horse

    Mục lục 1 n 1.1 ひきうま [引き馬] 2 oK,n 2.1 ひきうま [曳馬] n ひきうま [引き馬] oK,n ひきうま [曳馬]
  • Draft of a poem

    n しこう [詩稿]
  • Draft of a standard

    n きかくげんあん [規格原案]
  • Draft papers

    n あかがみ [赤紙] しょうしゅうれいじょう [召集令状]
  • Draft plan circulated to obtain permission

    n りんぎしょ [禀議書] りんぎしょ [稟議書]
  • Draft poem

    n えいそう [詠草]
  • Draft system

    n ちょうへいせいど [徴兵制度]
  • Draftee

    n おうしょうしゃ [応召者]
  • Draftees

    n じゅういん [充員]
  • Drafting

    Mục lục 1 n,vs 1.1 きそう [起草] 1.2 ちょうよう [徴用] 2 n 2.1 きあん [起案] 2.2 きこう [起稿] n,vs きそう [起草] ちょうよう...
  • Drafting (drawing) board

    n せいずばん [製図板]
  • Drafting a plan

    n ぐあん [具案]
  • Drafting board

    n がばん [画板]
  • Draftsmanship

    n ずほう [図法]
  • Drag

    Mục lục 1 n,vs 1.1 けんいん [牽引] 2 n 2.1 ドラッグ n,vs けんいん [牽引] n ドラッグ
  • Drag bunt

    n セーフティーバント ドラッグバント
  • Drag race

    n ドラッグレース
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top