Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dragon king

n

りゅうじん [竜神]
りゅうじん [龍神]

Xem thêm các từ khác

  • Dragonfly

    Mục lục 1 n 1.1 とんぼ [蜻蛉] 1.2 かげろう [蜻蛉] 1.3 むぎわらとんぼ [麦藁蜻蛉] n とんぼ [蜻蛉] かげろう [蜻蛉] むぎわらとんぼ...
  • Dragoon (a ~)

    n りゅうきへい [竜騎兵]
  • Drain

    Mục lục 1 n 1.1 みぞ [溝] 1.2 ほうすいろ [放水路] 1.3 げすいどう [下水道] 1.4 ドレイン 1.5 どぶ [溝] 1.6 あんきょ [暗きょ]...
  • Drain a lake or pond

    n かいぼり [掻い掘り]
  • Drain cock

    n ドレーンコック
  • Drainage

    Mục lục 1 n 1.1 そつう [疎通] 1.2 はいすい [排水] 1.3 みずはけ [水捌け] 1.4 げすい [下水] 1.5 はいすいこう [排水溝]...
  • Drainage (sewerage) works

    n げすいこうじ [下水工事]
  • Drainage channel

    n はいすいろ [排水路]
  • Drainage conditions

    n はいすいじょうけん [排水条件]
  • Drainage ditch

    n ほうすいろ [放水路] げすいこう [下水溝]
  • Drainage pipe

    n はいすいかん [排水管]
  • Drainage system

    n げすいどう [下水道] すいけい [水系]
  • Drainboard

    n すのこ [簀の子] ながしいた [流し板]
  • Drainer

    n,vs みずきり [水切り]
  • Draining

    n はけ [捌け]
  • Draining of strength

    n だつりょく [脱力]
  • Drainpipe

    n はいすいかん [排水管] ほうすいかん [放水管]
  • Drainspout

    n あまどい [雨樋]
  • Drama

    Mục lục 1 n 1.1 きょうげん [狂言] 1.2 ドラマ 1.3 ぎきょく [戯曲] 1.4 いんぽん [院本] 1.5 げき [劇] 1.6 しばい [芝居]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top