- Từ điển Anh - Nhật
Drainspout
n
あまどい [雨樋]
Xem thêm các từ khác
-
Drama
Mục lục 1 n 1.1 きょうげん [狂言] 1.2 ドラマ 1.3 ぎきょく [戯曲] 1.4 いんぽん [院本] 1.5 げき [劇] 1.6 しばい [芝居]... -
Drama criticism
n げきひょう [劇評] -
Drama in verse
n しげき [詩劇] -
Drama narrator for the bunraku theatre
n じょうるり [浄瑠璃] -
Drama of ordinary people
n しょみんげき [庶民劇] -
Drama serial
n れんぞくドラマ [連続ドラマ] -
Dramatic
Mục lục 1 adj-na 1.1 ドラマティック 1.2 えんげきてき [演劇的] 2 adj-na,n 2.1 げきてき [劇的] 2.2 ドラマチック adj-na ドラマティック... -
Dramatic angle
n ぎょうかく [仰角] -
Dramatic art
n げきどう [劇道] -
Dramatic expert
n げきつう [劇通] -
Dramatic literature
n げきぶんがく [劇文学] -
Dramatic poetry
n げきし [劇詩] -
Dramatic pose
n おおみえ [大見得] -
Dramatic role for child
n こやく [子役] -
Dramatist
n げきさっか [劇作家] ドラマチスト -
Dramatization
n げきか [劇化] -
Dramatization (e.g. film)
n きゃくしょく [脚色] -
Dramatizer
n きゃくしょくしゃ [脚色者] -
Dramaturgy
n さくげきじゅつ [作劇術] -
Drape
n ドレープ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.