- Từ điển Anh - Nhật
Dreamily
adv,n,vs
ぼうっと
Xem thêm các từ khác
-
Dreaming
Mục lục 1 n 1.1 ゆめじ [夢路] 1.2 むび [夢寐] 1.3 ドリーミング n ゆめじ [夢路] むび [夢寐] ドリーミング -
Dreams
Mục lục 1 n 1.1 むげん [夢幻] 1.2 げんむ [幻夢] 1.3 ゆめまぼろし [夢幻] n むげん [夢幻] げんむ [幻夢] ゆめまぼろし... -
Dreamy
Mục lục 1 adj-na 1.1 ドリーミー 2 adj-na,n 2.1 すてき [素敵] adj-na ドリーミー adj-na,n すてき [素敵] -
Dreamy state of mind
n ゆめごこち [夢心地] -
Dreary
Mục lục 1 adj-t 1.1 さくばくたる [索莫たる] 1.2 らくばくたる [落莫たる] 1.3 さくばくたる [索漠たる] 1.4 こうりょうたる... -
Dredger
n しゅんせつき [浚渫機] しゅんせつせん [浚渫船] -
Dredging
n しゅんせつ [浚渫] -
Dredging operations
n しゅんせつさぎょう [浚渫作業] -
Dregs
Mục lục 1 n 1.1 ちんさ [沈渣] 1.2 ざんし [残滓] 1.3 かす [滓] 1.4 ざんさい [残滓] n ちんさ [沈渣] ざんし [残滓] かす... -
Drenched
adj-na,adv びっしょり -
Dress
Mục lục 1 n 1.1 いしょう [衣装] 1.2 ふうてい [風体] 1.3 ドレス 1.4 みなり [身形] 1.5 いでたち [出で立ち] 1.6 みじたく... -
Dress length
n きたけ [着丈] -
Dress material
n ふくじ [服地] -
Dress rehearsal
n ぶたいげいこ [舞台稽古] -
Dress shirt
n ドレスシャツ -
Dress store
n ドレスてん [ドレス店] -
Dress suit
n ドレススーツ -
Dress up
Mục lục 1 v1 1.1 みがきたてる [磨き立てる] 2 n 2.1 ドレスアップ v1 みがきたてる [磨き立てる] n ドレスアップ -
Dressage
n ばじゅつ [馬術] -
Dressed in a kimono
n きものすがた [着物姿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.