- Từ điển Anh - Nhật
Dressmaker
Mục lục |
n,abbr
ドレメ
n
ようさいし [洋裁師]
したてや [仕立て屋]
ようふくや [洋服屋]
ドレスメーカー
Xem thêm các từ khác
-
Dressmaking
n ドレスメーキング したて [仕立て] -
Dressmaking (Western ~)
n ようさい [洋裁] -
Dressy
adj-na,n ドレッシー -
Dribble
n ドリブル -
Dried
Mục lục 1 n,pref 1.1 ほし [干] 2 pref 2.1 ほし [乾] n,pref ほし [干] pref ほし [乾] -
Dried, sliced herring
n みかきにしん [身欠き鰊] -
Dried-up
adj-na,adv,n,vs からから -
Dried and opened fish (suff ~)
n ひらき [開き] -
Dried bean curd
Mục lục 1 n 1.1 こおりどうふ [凍豆腐] 1.2 しみどうふ [凍豆腐] 1.3 こおりどうふ [氷豆腐] n こおりどうふ [凍豆腐]... -
Dried boiled-rice
n ほしいい [干飯] -
Dried boiled rice
Mục lục 1 n 1.1 ほしいい [乾飯] 1.2 かれいい [乾飯] 1.3 かれい [乾飯] n ほしいい [乾飯] かれいい [乾飯] かれい [乾飯] -
Dried bonito shavings
n はながつお [花鰹] -
Dried candies or confections
n ひがし [干菓子] ひがし [乾菓子] -
Dried chestnut
n かちぐり [勝ち栗] かちぐり [搗ち栗] -
Dried cod
n ひだら [干鱈] -
Dried daikon leaves
n ひば [干葉] -
Dried daikon strips
n きりぼし [切り干し] -
Dried edible seaweed
n ほしのり [乾海苔]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.