Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Drinking while standing

n

たちのみ [立ち飲み]

Xem thêm các từ khác

  • Drip

    Mục lục 1 n 1.1 ポタリと 1.2 しずく [雫] 1.3 しずく [滴] 2 n,vs 2.1 てきか [滴下] n ポタリと しずく [雫] しずく [滴] n,vs...
  • Drip-dry

    n ノーアイロン
  • Drip coffee

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 ドリップ 2 n 2.1 ドリップコーヒー n,abbr ドリップ n ドリップコーヒー
  • Drip drip

    adv,n ぼたぼた
  • Dripping

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 てきてき [滴滴] 2 n 2.1 したたり [滴り] 3 adj-t 3.1 りんりたる [淋漓たる] adj-na,n てきてき [滴滴]...
  • Dripping (with)

    adj-na,n りんり [淋漓]
  • Dripping dew

    n れいろ [零露]
  • Dripping nose

    n はなみず [鼻水]
  • Dripping water

    adv ぽたぽた
  • Dripping wet

    n ずぶぬれ [ずぶ濡れ]
  • Dripping with sweat

    n あせだくで [汗だくで]
  • Drippings

    n よてき [余滴]
  • Dripstone

    n あまだれいし [雨垂れ石]
  • Drive

    Mục lục 1 n 1.1 きはく [気魄] 1.2 ぜんしん [前進] 1.3 でんどう [伝動] 1.4 ドライブ n きはく [気魄] ぜんしん [前進]...
  • Drive-in bank

    n ドライブインバンク
  • Drive-in restaurant

    n ドライブインレストラン
  • Drive-in theater

    n ドライブインシアター
  • Drive-through

    n ドライブスルー
  • Drive (engine)

    n くどうき [駆動機]
  • Drive in

    n ドライブイン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top