- Từ điển Anh - Nhật
Droppings
n
ふん [糞]
Xem thêm các từ khác
-
Dropsical (blue-green) swelling
adj-na,n あおぶくれ [青膨れ] -
Dropsy
n すいき [水気] すいしゅ [水腫] -
Dropwort
n せり [芹] -
Drought
Mục lục 1 n 1.1 むこうすい [無降水] 1.2 かんばつ [干魃] 1.3 ひでり [日照り] 1.4 かんてん [旱天] 1.5 かんてん [干天]... -
Drought damage
n かんがい [旱害] -
Drought disaster
n かんがい [干害] -
Drown oneself
n,vs みなげ [身投げ] -
Drowned body
n できしたい [溺死体] -
Drowned person
n できししゃ [溺死者] -
Drowning
Mục lục 1 n 1.1 できすい [溺水] 1.2 すいなん [水難] 1.3 すいか [水禍] 1.4 すいし [水死] n できすい [溺水] すいなん... -
Drowning oneself
n にゅうすい [入水] じゅすい [入水] -
Drowsily
adj-na,adv,n,vs とろとろ -
Drowsiness
Mục lục 1 n 1.1 ねむけ [眠気] 1.2 すいま [睡魔] 1.3 ねむけ [眠け] n ねむけ [眠気] すいま [睡魔] ねむけ [眠け] -
Drowsy
adj ねむい [眠い] -
Drowsy look
n ねぼけまなこ [寝惚け眼] -
Drubbing
n たいは [大破] -
Drug
Mục lục 1 n-suf 1.1 ざい [剤] 2 n 2.1 やくざい [薬剤] n-suf ざい [剤] n やくざい [薬剤] -
Drug-related crime
n まやくはんざい [麻薬犯罪] -
Drug abuse
n やくぶつらんよう [薬物乱用]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.