Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Drug-related crime

n

まやくはんざい [麻薬犯罪]

Xem thêm các từ khác

  • Drug abuse

    n やくぶつらんよう [薬物乱用]
  • Drug addict

    n まやくかんじゃ [麻薬患者]
  • Drug addiction

    n まやくじょうしゅう [麻薬常習] まやくちゅうどく [麻薬中毒]
  • Drug control

    n やくぶつとうせい [薬物統制]
  • Drug possession

    n やくぶつふほうしょじ [薬物不法所持]
  • Drug rash (eruption)

    n やくしん [薬疹]
  • Drug store

    Mục lục 1 n 1.1 せいやく [製薬] 1.2 くすりや [薬屋] 1.3 ファーマシー n せいやく [製薬] くすりや [薬屋] ファーマシー
  • Drug substance (bulk ~)

    n げんやく [原薬]
  • Drug test

    n ドーピングテスト やくぶつけんさ [薬物検査]
  • Drug therapy

    n やくぶつちりょう [薬物治療]
  • Drug to lower blood pressure

    n こうあつざい [降圧剤]
  • Drug use

    n やくぶつしよう [薬物使用]
  • Drug used for weight reduction

    n やせぐすり [痩せ薬]
  • Drug user or addict

    n まやくじょうようしゃ [麻薬常用者]
  • Drugs

    Mục lục 1 n 1.1 やくじ [薬餌] 1.2 やくしゅ [薬種] 1.3 やくぶつ [薬物] n やくじ [薬餌] やくしゅ [薬種] やくぶつ [薬物]
  • Drugstore

    Mục lục 1 n 1.1 ドラッグストア 1.2 やくほ [薬舗] 1.3 やっきょく [薬局] n ドラッグストア やくほ [薬舗] やっきょく...
  • Drum

    Mục lục 1 n 1.1 ドラム 1.2 たいこ [太鼓] 1.3 ドラムかん [ドラム缶] n ドラム たいこ [太鼓] ドラムかん [ドラム缶]
  • Drum-set

    n ドラムセット
  • Drum and fife

    n こてき [鼓笛]
  • Drum and fife band

    n こてきたい [鼓笛隊]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top