Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dry cleaning

Mục lục

n

ドライクリーニング
かんそうせんたく [乾燥洗濯]
クリーニング

Xem thêm các từ khác

  • Dry construction

    n かんしきこうほう [乾式工法]
  • Dry cough

    Mục lục 1 n 1.1 からぜき [乾咳] 1.2 からせき [乾咳] 1.3 からせき [空咳] 1.4 からぜき [空咳] n からぜき [乾咳] からせき...
  • Dry curry

    n ドライカレー
  • Dry cut

    n ドライカット
  • Dry distillation

    n かんりゅう [乾留] かんりゅう [乾溜]
  • Dry dock

    Mục lục 1 n 1.1 かんドック [乾ドック] 1.2 かんせんきょ [乾船渠] 1.3 かんどっく [乾船渠] n かんドック [乾ドック]...
  • Dry farming

    n かんちのうほう [乾地農法] かんそうちのうぎょう [乾燥地農業]
  • Dry field crop

    n はたさく [畑作]
  • Dry field farming

    n はたさく [畑作]
  • Dry flower

    n ドライフラワー
  • Dry gin

    n ドライジン
  • Dry goods

    Mục lục 1 n 1.1 たんもの [反物] 1.2 たんもの [段物] 1.3 ごふく [呉服] 1.4 ごふくもの [呉服物] n たんもの [反物] たんもの...
  • Dry goods store

    n ごふくや [呉服屋]
  • Dry grass

    Mục lục 1 n 1.1 ほしくさ [乾草] 1.2 かんそう [乾草] 1.3 ほしぐさ [乾草] n ほしくさ [乾草] かんそう [乾草] ほしぐさ...
  • Dry ice

    n ドライアイス
  • Dry land

    n かんそうち [乾燥地]
  • Dry land rice plant

    n りくとう [陸稲] おかぼ [陸稲]
  • Dry leaves

    n かれは [枯葉] かれは [枯れ葉]
  • Dry lumber

    n かんざい [乾材]
  • Dry martini

    n ドライマーティーニ ドライマティーニ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top