Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dry lumber

n

かんざい [乾材]

Xem thêm các từ khác

  • Dry martini

    n ドライマーティーニ ドライマティーニ
  • Dry milk

    n ドライミルク
  • Dry moat

    n からぼり [空堀]
  • Dry or chapped skin

    n あれしょう [荒れ性]
  • Dry or rough feeling

    adj-na,adv,n,vs がさがさ
  • Dry paddy field

    n かんでん [乾田]
  • Dry paint

    n ドライペイント
  • Dry period

    n かんそうき [乾燥期] かんそうき [乾燥季]
  • Dry plate

    n かんばん [乾板] かんぱん [乾板]
  • Dry process

    n かんしき [乾式]
  • Dry rainy season (unusually ~)

    n からつゆ [空梅雨]
  • Dry river bed

    Mục lục 1 n 1.1 かわら [川原] 1.2 かわはら [河原] 1.3 かわはら [川原] 1.4 かわら [河原] n かわら [川原] かわはら [河原]...
  • Dry rot

    n かんそうふきゅう [乾燥腐朽]
  • Dry run

    n よこうえんしゅう [予行演習]
  • Dry sake

    n からくちのさけ [辛口の酒]
  • Dry season

    Mục lục 1 n 1.1 かんそうき [乾燥期] 1.2 かっすいき [渇水期] 1.3 かんき [乾期] 1.4 かんそうき [乾燥季] 1.5 かんき [乾季]...
  • Dry shampoo

    n ドライシャンプー
  • Dry shaving

    n ドライシェービング
  • Dry skin

    n ドライスキン
  • Dry spell

    n かんそうき [乾燥季] かんそうき [乾燥期]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top