- Từ điển Anh - Nhật
Dry or rough feeling
adj-na,adv,n,vs
がさがさ
Xem thêm các từ khác
-
Dry paddy field
n かんでん [乾田] -
Dry paint
n ドライペイント -
Dry period
n かんそうき [乾燥期] かんそうき [乾燥季] -
Dry plate
n かんばん [乾板] かんぱん [乾板] -
Dry process
n かんしき [乾式] -
Dry rainy season (unusually ~)
n からつゆ [空梅雨] -
Dry river bed
Mục lục 1 n 1.1 かわら [川原] 1.2 かわはら [河原] 1.3 かわはら [川原] 1.4 かわら [河原] n かわら [川原] かわはら [河原]... -
Dry rot
n かんそうふきゅう [乾燥腐朽] -
Dry run
n よこうえんしゅう [予行演習] -
Dry sake
n からくちのさけ [辛口の酒] -
Dry season
Mục lục 1 n 1.1 かんそうき [乾燥期] 1.2 かっすいき [渇水期] 1.3 かんき [乾期] 1.4 かんそうき [乾燥季] 1.5 かんき [乾季]... -
Dry shampoo
n ドライシャンプー -
Dry shaving
n ドライシェービング -
Dry skin
n ドライスキン -
Dry spell
n かんそうき [乾燥季] かんそうき [乾燥期] -
Dry suit
n ドライスーツ -
Dry taste (e.g. sake, wine)
n,adj-no からくち [辛口] -
Dry towel
n かんぷ [乾布] -
Dry up
n しゅう [脩] -
Dry weather
Mục lục 1 n 1.1 かんてん [旱天] 1.2 かんてん [干天] 1.3 ひでり [日照り] 1.4 てり [照り] n かんてん [旱天] かんてん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.