Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dry sake

n

からくちのさけ [辛口の酒]

Xem thêm các từ khác

  • Dry season

    Mục lục 1 n 1.1 かんそうき [乾燥期] 1.2 かっすいき [渇水期] 1.3 かんき [乾期] 1.4 かんそうき [乾燥季] 1.5 かんき [乾季]...
  • Dry shampoo

    n ドライシャンプー
  • Dry shaving

    n ドライシェービング
  • Dry skin

    n ドライスキン
  • Dry spell

    n かんそうき [乾燥季] かんそうき [乾燥期]
  • Dry suit

    n ドライスーツ
  • Dry taste (e.g. sake, wine)

    n,adj-no からくち [辛口]
  • Dry towel

    n かんぷ [乾布]
  • Dry up

    n しゅう [脩]
  • Dry weather

    Mục lục 1 n 1.1 かんてん [旱天] 1.2 かんてん [干天] 1.3 ひでり [日照り] 1.4 てり [照り] n かんてん [旱天] かんてん...
  • Dry wind

    n からかぜ [空風] からかぜ [乾風]
  • Dry wood

    n かれき [枯れ木] かれき [枯木]
  • Dryer

    Mục lục 1 n 1.1 だっすいき [脱水機] 1.2 ドライヤー 1.3 かんそうき [乾燥器] 1.4 かんそうき [乾燥機] n だっすいき [脱水機]...
  • Drying

    n かわき [乾き]
  • Drying by fire

    n ひぼし [火干し]
  • Drying furnace

    n かんそうろ [乾燥炉]
  • Drying in the shade

    Mục lục 1 n 1.1 すぼし [素干し] 1.2 かげぼし [陰干し] 1.3 かげぼし [陰乾し] n すぼし [素干し] かげぼし [陰干し] かげぼし...
  • Drying machine

    n かんそうき [乾燥器] かんそうき [乾燥機]
  • Drying oil

    n かんせいゆ [乾性油]
  • Drying room

    n かんそうしつ [乾燥室]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top