Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dry wind

n

からかぜ [空風]
からかぜ [乾風]

Xem thêm các từ khác

  • Dry wood

    n かれき [枯れ木] かれき [枯木]
  • Dryer

    Mục lục 1 n 1.1 だっすいき [脱水機] 1.2 ドライヤー 1.3 かんそうき [乾燥器] 1.4 かんそうき [乾燥機] n だっすいき [脱水機]...
  • Drying

    n かわき [乾き]
  • Drying by fire

    n ひぼし [火干し]
  • Drying furnace

    n かんそうろ [乾燥炉]
  • Drying in the shade

    Mục lục 1 n 1.1 すぼし [素干し] 1.2 かげぼし [陰干し] 1.3 かげぼし [陰乾し] n すぼし [素干し] かげぼし [陰干し] かげぼし...
  • Drying machine

    n かんそうき [乾燥器] かんそうき [乾燥機]
  • Drying oil

    n かんせいゆ [乾性油]
  • Drying room

    n かんそうしつ [乾燥室]
  • Drying up

    Mục lục 1 n,vs 1.1 こかつ [涸渇] 1.2 こかつ [枯渇] 1.3 こそう [枯燥] n,vs こかつ [涸渇] こかつ [枯渇] こそう [枯燥]
  • Drying up and cracking

    n ひわれ [干割れ]
  • Dryness

    Mục lục 1 n 1.1 かわき [乾き] 2 adj-na,n 2.1 かんせい [乾性] 2.2 かんそうむみ [乾燥無味] n かわき [乾き] adj-na,n かんせい...
  • Drypoint

    n ドライポイント
  • Du Pont de Nemours

    abbr デュポン
  • Dual

    Mục lục 1 n 1.1 デュアル 2 adj-na 2.1 にげんてき [二元的] n デュアル adj-na にげんてき [二元的]
  • Dual-aspect Shinto

    n りょうぶしんとう [両部神道]
  • Dual-fuel vehicle

    n バイフュウエルしゃ [バイフュウエル車]
  • Dual coat

    n デュアルコート
  • Dual criteria

    n にじゅうきじゅん [二重基準]
  • Dual diplomacy

    n にじゅうがいこう [二重外交]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top