Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dual

Mục lục

n

デュアル

adj-na

にげんてき [二元的]

Xem thêm các từ khác

  • Dual-aspect Shinto

    n りょうぶしんとう [両部神道]
  • Dual-fuel vehicle

    n バイフュウエルしゃ [バイフュウエル車]
  • Dual coat

    n デュアルコート
  • Dual criteria

    n にじゅうきじゅん [二重基準]
  • Dual diplomacy

    n にじゅうがいこう [二重外交]
  • Dual income

    n ふうふともかせぎ [夫婦共稼ぎ] ともばたらき [共働き]
  • Dual nationality

    n にじゅうこくせき [二重国籍]
  • Dual price system

    n にじゅうかかくせい [二重価格制]
  • Dual system

    n にほんだて [二本建て] デュアルシステム
  • Dual use

    n りょうよう [両用]
  • Dualism

    n デュアリズム にげんろん [二元論]
  • Duality

    n にげん [二元]
  • Dub

    n ダブ
  • Dubbed version

    n ふきかえばん [吹替え版]
  • Dubbing

    Mục lục 1 n 1.1 ふきかえ [吹替え] 1.2 ふきかえ [吹き替え] 1.3 ダビング 2 n,abbr 2.1 アフレコ n ふきかえ [吹替え] ふきかえ...
  • Dubious

    Mục lục 1 adj 1.1 あやしい [妖しい] 1.2 あやしい [怪しい] 2 n 2.1 はんしんはんぎ [半信半疑] 3 adj,uk 3.1 いかがわしい...
  • Dubious fellow

    n くさいやつ [臭い奴]
  • Dubious points

    n うたがわしいふし [疑わしい節]
  • Dubiousness

    adj-na,n けげん [怪訝]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top