Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dual system

n

にほんだて [二本建て]
デュアルシステム

Xem thêm các từ khác

  • Dual use

    n りょうよう [両用]
  • Dualism

    n デュアリズム にげんろん [二元論]
  • Duality

    n にげん [二元]
  • Dub

    n ダブ
  • Dubbed version

    n ふきかえばん [吹替え版]
  • Dubbing

    Mục lục 1 n 1.1 ふきかえ [吹替え] 1.2 ふきかえ [吹き替え] 1.3 ダビング 2 n,abbr 2.1 アフレコ n ふきかえ [吹替え] ふきかえ...
  • Dubious

    Mục lục 1 adj 1.1 あやしい [妖しい] 1.2 あやしい [怪しい] 2 n 2.1 はんしんはんぎ [半信半疑] 3 adj,uk 3.1 いかがわしい...
  • Dubious fellow

    n くさいやつ [臭い奴]
  • Dubious points

    n うたがわしいふし [疑わしい節]
  • Dubiousness

    adj-na,n けげん [怪訝]
  • Duchess

    n こうしゃくふじん [公爵夫人]
  • Duchy

    n こうこく [公国] こうりょう [公領]
  • Duck

    n ダック
  • Duck hunting

    n かもうち [鴨打ち] かもりょう [鴨猟]
  • Duckling (wild ~)

    n こがも [小鴨]
  • Ducks and drakes

    n,vs みずきり [水切り]
  • Ducktail

    n リーゼントスタイル
  • Duckweed

    Mục lục 1 n 1.1 ねなしぐさ [根無し草] 1.2 あおうきくさ [青萍] 1.3 も [藻] 1.4 あおうきくさ [青浮草] 1.5 うきくさ [浮き草]...
  • Duct

    n ダクト みゃっかん [脈管]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top