Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dullness

Mục lục

adj-na,n

ちんせい [沈静]
ふびん [不敏]
ていちょう [低調]
ちどん [遅鈍]
たんちょう [単調]
かんそうむみ [乾燥無味]
ふしん [不振]
どんじゅう [鈍重]

n

どんさい [鈍才]
たるみ [弛み]

Xem thêm các từ khác

  • Dulmadge-type screw

    abbr ダルメージ
  • Dum-dum ammunition

    n ダムダムだん [ダムダム弾]
  • Dumb

    n ダム
  • Dumb woman

    n アーパー
  • Dumbbell

    n あれい [唖鈴] あれい [亜鈴]
  • Dumbfounded

    Mục lục 1 n 1.1 あっけ [呆気] 1.2 くちあんぐり [口あんぐり] 2 adj-na,n 2.1 ぼうぜん [呆然] 2.2 あぜん [唖然] 2.3 ボーゼン...
  • Dummy

    Mục lục 1 n 1.1 ダミー 1.2 ふきかえ [吹き替え] 1.3 かいらい [傀儡] 1.4 もけい [模型] 1.5 くぐつ [傀儡] 1.6 ふきかえ...
  • Dummy bomb

    n ぎばくだん [擬爆弾]
  • Dummy company

    n トンネルがいしゃ [トンネル会社]
  • Dummy soldiers

    n ぎへい [偽兵]
  • Dump

    Mục lục 1 n 1.1 ダンプ 1.2 すてば [捨て場] 1.3 すてば [捨場] n ダンプ すてば [捨て場] すてば [捨場]
  • Dump site

    n ゴミすてば [ゴミ捨て場]
  • Dump truck

    n ダンプトラック
  • Dump truck (lit: dump car)

    n ダンプカー
  • Dumping

    Mục lục 1 n 1.1 なげうり [投げ売り] 1.2 すてうり [捨て売り] 1.3 ダンピング 1.4 ふとうれんばい [不当廉売] n なげうり...
  • Dumping at sea

    n かいようとうき [海洋投棄]
  • Dumping ground

    n すてば [捨て場] すてば [捨場]
  • Dumping spot

    n すてどころ [捨て所]
  • Dumpling (sweet)

    n だんご [団子]
  • Dumplings rather than flowers

    exp はなよりだんご [花より団子]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top