Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

During working hours

n

しゅうぎょうじかんちゅう [就業時間中]

Xem thêm các từ khác

  • Durum wheat

    n デュラムこむぎ [デュラム小麦]
  • Dusk

    Mục lục 1 n 1.1 ひぐれ [日暮れ] 1.2 はくめい [薄明] 1.3 はくぼ [薄暮] 1.4 よいやみ [宵闇] 1.5 こうこん [黄昏] 1.6 ゆうやみ...
  • Dusky

    Mục lục 1 adj 1.1 どすぐろい [どす黒い] 1.2 こぐらい [小暗い] 1.3 おぐらい [小暗い] 2 adj-na,n 2.1 そうぼう [蒼茫] adj...
  • Dust

    Mục lục 1 n 1.1 ふんじん [粉塵] 1.2 ふうじん [風塵] 1.3 ほこり [埃] 1.4 おぶつ [汚物] 1.5 つちぼこり [土埃] 1.6 ちり...
  • Dust-coat

    n ダスターコート
  • Dust (in air)

    n こうじん [黄塵]
  • Dust bin

    n ごみばこ [芥箱]
  • Dust box

    n ダストボックス
  • Dust cloth

    n ぞうきん [雑巾]
  • Dust collector

    n しゅうじんき [集塵機]
  • Dust content

    n がんじんりつ [含塵率]
  • Dust core

    n あっぷんじしん [圧粉磁心]
  • Dust vacuuming

    n きゅうじん [吸塵]
  • Dustballs

    n わたぼこり [綿埃]
  • Dustbin

    n ごみいれ [ごみ入] ごみいれ [塵入]
  • Duster

    Mục lục 1 n 1.1 うわっぱり [上っ張り] 1.2 ダスターコート 1.3 ちりばらい [塵払い] n うわっぱり [上っ張り] ダスターコート...
  • Duster (feather ~)

    n はたき [叩き]
  • Dusting powder

    n さっぷざい [撒布剤]
  • Dustpan

    Mục lục 1 n 1.1 ちりとり [ちり取り] 1.2 ちりとり [ちり取] 1.3 ちりとり [塵取り] n ちりとり [ちり取り] ちりとり [ちり取]...
  • Dustproof clothing one would use in a cleanroom

    n ぼうじんぎ [防塵着]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top