Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dye

n

そめこ [染め粉]

Xem thêm các từ khác

  • Dye bleeding (in fabric dyeing)

    n いろながれ [色流れ]
  • Dye house

    n そめものや [染め物屋]
  • Dye pattern

    n かすり [絣]
  • Dye works

    n せんしょくこうじょう [染色工場]
  • Dyed-in-the-wool

    n すじがねいり [筋金入り]
  • Dyed black

    n すみぞめ [墨染め]
  • Dyed color

    n そめいろ [染め色]
  • Dyed goods

    n そめもの [染め物] そめもの [染物]
  • Dyed in various colors

    n そめわけ [染め分け]
  • Dyed pattern

    n そめもよう [染め模様] そめがた [染め型]
  • Dyed thread or yarn

    n そめいと [染め糸]
  • Dyeing

    Mục lục 1 n 1.1 いろぞめ [色染め] 1.2 そめ [染め] 1.3 そめつけ [染め付け] 1.4 そめもの [染め物] 1.5 しんせん [浸染]...
  • Dyeing and weaving

    n せんしょく [染織]
  • Dyeing stencil

    n そめがた [染め型]
  • Dyer

    Mục lục 1 n 1.1 ダイヤ 1.2 こんや [紺屋] 1.3 こうや [紺屋] 1.4 そめものや [染め物屋] 1.5 そめものや [染物屋] n ダイヤ...
  • Dyes

    n せんりょう [染料]
  • Dying

    Mục lục 1 n 1.1 おだぶつ [お陀仏] 1.2 ふき [不起] 1.3 にゅうめつ [入滅] 1.4 おだぶつ [御陀仏] 1.5 ふき [不帰] 1.6 しつめい...
  • Dying a glorious death

    n,vs さんげ [散華]
  • Dying a martyr

    n,vs じゅんし [殉死]
  • Dying abroad

    n,vs きゃくし [客死] かくし [客死]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top