Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dynamic stability

n

どうあんてい [動安定]

Xem thêm các từ khác

  • Dynamics

    Mục lục 1 n 1.1 りきがく [力学] 1.2 どうりきがく [動力学] 1.3 ダイナミックス 1.4 ダイナミクス n りきがく [力学] どうりきがく...
  • Dynamism

    n ダイナミズム
  • Dynamite

    n ダイナマイト
  • Dynamo

    n はつでんき [発電機]
  • Dynamo theory

    n ダイナモりろん [ダイナモ理論]
  • Dynamometer

    n どうりょくけい [動力計]
  • Dynasty

    n ちせい [治世] おうちょう [王朝]
  • Dysentery

    n あかはら [赤腹] せきり [赤痢]
  • Dysentery bacillus

    n せきりきん [赤痢菌]
  • Dysfunction

    n きのうしょうがい [機能障害]
  • Dyslexia

    n しつどくしょう [失読症]
  • Dysmenorrhea

    n げっけいこんなんしょう [月経困難症]
  • Dyspepsia

    n しょうかふりょう [消化不良] いじゃく [胃弱]
  • Dysphemia

    n きつおん [吃音]
  • Dyspnea

    n こきゅうこんなん [呼吸困難]
  • Dysprosium (Dy)

    n ジスプロシウム
  • Dystrophy

    n ジストロフィー
  • E-commerce

    n でんししょうとりひき [電子商取引]
  • E-mail

    n でんしめいる [電子メイル] でんしメール [電子メール]
  • E-mail account

    n でんしメールアカウント [電子メールアカウント]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top