Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dynamo theory

n

ダイナモりろん [ダイナモ理論]

Xem thêm các từ khác

  • Dynamometer

    n どうりょくけい [動力計]
  • Dynasty

    n ちせい [治世] おうちょう [王朝]
  • Dysentery

    n あかはら [赤腹] せきり [赤痢]
  • Dysentery bacillus

    n せきりきん [赤痢菌]
  • Dysfunction

    n きのうしょうがい [機能障害]
  • Dyslexia

    n しつどくしょう [失読症]
  • Dysmenorrhea

    n げっけいこんなんしょう [月経困難症]
  • Dyspepsia

    n しょうかふりょう [消化不良] いじゃく [胃弱]
  • Dysphemia

    n きつおん [吃音]
  • Dyspnea

    n こきゅうこんなん [呼吸困難]
  • Dysprosium (Dy)

    n ジスプロシウム
  • Dystrophy

    n ジストロフィー
  • E-commerce

    n でんししょうとりひき [電子商取引]
  • E-mail

    n でんしめいる [電子メイル] でんしメール [電子メール]
  • E-mail account

    n でんしメールアカウント [電子メールアカウント]
  • E-mail address

    Mục lục 1 n 1.1 でんしメールアドレス [電子メールアドレス] 2 abbr 2.1 メルアド n でんしメールアドレス [電子メールアドレス]...
  • E-mail box

    n メールボックス
  • E-mail magazine

    n メールマガジン
  • E-mail server

    n でんしメールサーバー [電子メールサーバー]
  • E-mail virus

    n でんしメールウイルス [電子メールウイルス]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top