Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

E-mail

n

でんしめいる [電子メイル]
でんしメール [電子メール]

Xem thêm các từ khác

  • E-mail account

    n でんしメールアカウント [電子メールアカウント]
  • E-mail address

    Mục lục 1 n 1.1 でんしメールアドレス [電子メールアドレス] 2 abbr 2.1 メルアド n でんしメールアドレス [電子メールアドレス]...
  • E-mail box

    n メールボックス
  • E-mail magazine

    n メールマガジン
  • E-mail server

    n でんしメールサーバー [電子メールサーバー]
  • E-mail virus

    n でんしメールウイルス [電子メールウイルス]
  • E-signature

    n でんししょめい [電子署名]
  • E-wallet

    n でんしさいふ [電子財布]
  • E-zine

    n メールマガジン
  • E. coli bacteria

    n びょうげんせいだいちょうきん [病原性大腸菌]
  • E.g.

    adv たとえば [例えば]
  • EAMT

    n ヨーロッパきかいほんやくきょうかい [ヨーロッパ機械翻訳協会]
  • EB

    n でんしブック [電子ブック]
  • EC

    n イーシー
  • ECU

    n おうしゅうつうかたんい [欧州通貨単位]
  • EDI system

    n でんしそうこうシステム [電子送稿システム]
  • EDTV

    n クリアビジョン
  • EFT

    n でんししきんふりかえ [電子資金振替]
  • EHF

    n ミリメートルは [ミリメートル波]
  • EIA

    n でんしこうぎょうかい [電子工業会]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top