- Từ điển Anh - Nhật
EDI system
n
でんしそうこうシステム [電子送稿システム]
Xem thêm các từ khác
-
EDTV
n クリアビジョン -
EFT
n でんししきんふりかえ [電子資金振替] -
EHF
n ミリメートルは [ミリメートル波] -
EIA
n でんしこうぎょうかい [電子工業会] -
ELISA method (virus detection)
n エライザほう [エライザ法] -
EMI (electro-magnetic interference) filter
abbr エミフィル -
ENE
n とうほくとう [東北東] -
ENQ
n といあわせ [問い合わせ] といあわせ [問合せ] -
ERA
n ぼうえいひ [防衛費] -
ERIC
n エリック -
ESCAP
n エスカップ -
ESE
n とうなんとう [東南東] -
ESP
n ちょうのうりょく [超能力] -
ESPer
n エスパー -
ETL
abbr でんそうけん [電総研] -
EU
n イーユー -
EURATOM
n ユーラトム -
E flat major
n へんホちょうちょう [変ホ長調] -
E major
n ホちょうちょう [ホ長調] -
E minor
n ホたんちょう [ホ短調]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.