Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

EDI system

n

でんしそうこうシステム [電子送稿システム]

Xem thêm các từ khác

  • EDTV

    n クリアビジョン
  • EFT

    n でんししきんふりかえ [電子資金振替]
  • EHF

    n ミリメートルは [ミリメートル波]
  • EIA

    n でんしこうぎょうかい [電子工業会]
  • ELISA method (virus detection)

    n エライザほう [エライザ法]
  • ENE

    n とうほくとう [東北東]
  • ENQ

    n といあわせ [問い合わせ] といあわせ [問合せ]
  • ERA

    n ぼうえいひ [防衛費]
  • ERIC

    n エリック
  • ESCAP

    n エスカップ
  • ESE

    n とうなんとう [東南東]
  • ESP

    n ちょうのうりょく [超能力]
  • ESPer

    n エスパー
  • ETL

    abbr でんそうけん [電総研]
  • EU

    n イーユー
  • EURATOM

    n ユーラトム
  • E flat major

    n へんホちょうちょう [変ホ長調]
  • E major

    n ホちょうちょう [ホ長調]
  • E minor

    n ホたんちょう [ホ短調]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top