Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Each (every) time

n

つど [都度]

Xem thêm các từ khác

  • Each book (volume or copy)

    n かくさつ [各冊]
  • Each clan

    n かくはん [各藩]
  • Each class

    n かくそう [各層]
  • Each clause

    n かくこう [各項] かっこう [各項]
  • Each company

    n かくしゃ [各社]
  • Each entrance

    n くちぐち [口々] くちぐち [口口]
  • Each faction

    n かくは [各派]
  • Each field

    n かっかい [各界] かくかい [各界]
  • Each floor

    n かくかい [各階]
  • Each group

    n かくだんたい [各団体]
  • Each house

    Mục lục 1 n 1.1 こべつ [戸別] 1.2 ここ [戸戸] 1.3 ここ [戸々] n こべつ [戸別] ここ [戸戸] ここ [戸々]
  • Each item

    n かくこう [各項] かっこう [各項]
  • Each line

    n かくぎょう [各行]
  • Each ministry

    n かくしょう [各省]
  • Each month

    n-adv,n まいつき [毎月] まいげつ [毎月]
  • Each nation

    n かっこく [各国]
  • Each one

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 かくいん [各員] 2 n 2.1 めんめん [面面] 2.2 めんめん [面々] n-adv,n-t かくいん [各員] n めんめん...
  • Each one separately

    n ここべつべつ [個々別別] ここべつべつ [個個別別]
  • Each other

    n おたがい [お互い] おたがい [御互い]
  • Each party

    n かくは [各派]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top