- Từ điển Anh - Nhật
Each other
n
おたがい [お互い]
おたがい [御互い]
Xem thêm các từ khác
-
Each party
n かくは [各派] -
Each person
Mục lục 1 n 1.1 ひとびと [人人] 1.2 にんにん [人々] 1.3 ひとびと [人々] 1.4 にんにん [人人] 2 n-adv,n-t 2.1 かくじん [各人]... -
Each place
n かくしょ [各所] -
Each respectively
n-adv,n-suf ごと [毎] -
Each round
n-adv,n-t まいかい [毎回] -
Each school
n かくこう [各校] -
Each shelf
n かくシェルフ [各シェルフ] -
Each shop
n かくてん [各店] -
Each stratum
n かくそう [各層] -
Each time
Mục lục 1 n 1.1 たびに 1.2 かくかい [各回] 1.3 かっかい [各回] 2 adv,n 2.1 まいまい [毎毎] 2.2 まいまい [毎々] 3 n-adv,n-t... -
Each time it happens
n そのつど [その都度] -
Each university
n かくだいがく [各大学] -
Each word
n いちごんいっく [一言一句] -
Eager
adj-na,n せつ [切] -
Eagerly
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 えいい [鋭意] 2 adv 2.1 せつに [切に] 2.2 いまやおそしと [今や遅しと] 3 n 3.1 くびをながくして... -
Eagerly waiting
n いまかいまか [今か今か] -
Eagerness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんめい [懸命] 1.2 のりき [乗気] 1.3 やっき [躍起] 1.4 のりき [乗り気] adj-na,n けんめい [懸命]... -
Eagle
n わし [鷲] イーグル -
Ear
n みみ [耳] じびいんこう [耳鼻咽喉] -
Ear, nose and throat section
n じびいんこうか [耳鼻咽喉科]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.