Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Eagerly

Mục lục

n-adv,n-t

えいい [鋭意]

adv

せつに [切に]
いまやおそしと [今や遅しと]

n

くびをながくして [首を長くして]
たねんなく [他念無く]

adv,uk

しきりに [頻りに]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top